Có 2 kết quả:
店堂 diàn táng ㄉㄧㄢˋ ㄊㄤˊ • 殿堂 diàn táng ㄉㄧㄢˋ ㄊㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) customer area of a store
(2) showroom
(3) dining area of a restaurant
(2) showroom
(3) dining area of a restaurant
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) palace
(2) hall
(3) temple buildings
(2) hall
(3) temple buildings
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0