Có 2 kết quả:

店堂 diàn táng ㄉㄧㄢˋ ㄊㄤˊ殿堂 diàn táng ㄉㄧㄢˋ ㄊㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) customer area of a store
(2) showroom
(3) dining area of a restaurant

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) palace
(2) hall
(3) temple buildings

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0